VN520


              

破蒸籠, 只會撒氣

Phiên âm : pò zhēng lóng, zhǐ huì sā qì.

Hán Việt : phá chưng lung, chỉ hội tát khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人長舌多嘴, 只會胡說八道, 洩漏祕密。《醒世姻緣傳》第八回:「天老爺因他做人不好, 見世報罰他做了個破蒸籠, 只會撒氣。」


Xem tất cả...